UAT LÀ GÌ? KHI NÀO CẦN THỰC HIỆN UAT

UAT LÀ GÌ? KHI NÀO CẦN THỰC HIỆN UAT

User Acceptance Testing (UAT) là gì? Những điều quan trọng liên quan đến UAT mà không phải ai cũng biết. Bài viết này sẽ giải thích cho các bạn hiểu rõ hơn về UAT, cách thực hiện quy trình chuẩn và mẫu Template

1. UAT là gì?

UAT là từ viết tắt của “User Acceptance Testing” có nghĩa là “Kiểm thử chấp nhận người dùng”. Đây là giai đoạn kiểm thử được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng để xác minh/chấp nhận hệ thống phần mềm trước khi cho ra mắt thị trường.

Nói cách khác, đây là giai đoạn cuối của quá trình kiểm thử phần mềm.

2. Các câu hỏi liên quan đến UAT

2.1. Tại sao cần thực hiện UAT?

Các lập trình viên sẽ phát triển phần mềm theo quy cách kỹ thuật “của riêng họ” về các yêu cầu và có thể không thực sự là những gì khách hàng cần từ phần mềm. Hoặc các yêu cầu thay đổi trong suốt quá trình của dự án có thể không được thông báo hiệu quả cho các nhà phát triển.

Vì vậy để kiểm tra xem liệu cuối sản phẩm được khách hàng/ người dùng cuối chấp nhận, cần có thử nghiệm chấp nhận của người dùng.

Một số trường hợp kiểm thử như sau:

  • Unit (or component) testing (Kiểm tra thành phần): Kiểm tra các module riêng lẻ hoặc phần mềm
  • Smoke tests: Kiểm tra độ ổn định và độ bền của các Module
  • Integration tests: Kiểm tra các Module hoặc thành phần được tích hợp vào nhóm để xác minh rằng chúng hoạt động và tương tác/kết nối với nhau như một tổng thể.
  • Regression tests: Kiểm tra để xác minh rằng 
  • Security tests: Đây là bài kiểm thử để chỉ ra các lỗi tiềm ẩn
  • Performance Tests: Kiểm tra tính ổn định và khả năng đáp ứng của phần mềm nói chung
  • API Tests: Kiểm tra chức năng của phần mềm trong khuôn khổ API.

2.2. Khi nào nên bắt đầu hoặc dừng lại UAT?

Trước khi nghĩ đến việc bắt đầu UAT, bạn cần xem xét các điều kiện bắt đầu sau:

  • Đã tổng hợp những đặc tả yêu cầu của phần mềm chưa?
  • Đã phát triển code (mã) phần mềm đầy đủ và đáp ứng yêu cầu chưa?
  • Đã hoàn thành kiểm thử thành phần, kiểm thử tích hợp và kiểm thử hệ thống chưa?
  • Đã khắc phục toàn bộ những lỗi ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống chưa?
  • Đã thực hiện kiểm thử hồi quy cho phần mềm chưa và kết quả đã tốt chưa?
  • Đã được chấp thuận để thực hiện quá trình kiểm thử UAT chưa?

Ngoài ra, điều kiện kết thúc kiểm thử UAT thường gồm những tiêu chí dưới đây:

  • Phần mềm không còn xuất hiện các lỗi nghiêm trọng
  • Những chức năng phụ và chính đều hoạt động tốt
  • Các bên liên quan đồng ý dừng thực thi UAT

3. Mục đích của UAT

Mục đích chính của UAT là xác nhận quy trình kinh doanh từ đầu đến cuối. Nó không tập trung vào lỗi thẩm mỹ, lỗi chính tả hoặc kiểm tra hệ thống. Kiểm tra sự chấp nhận của người dùng được thực hiện trong một môi trường thử nghiệm riêng biệt với thiết lập dữ liệu giống như sản xuất. Đây là loại thử nghiệm hộp đen trong đó hai hoặc nhiều người dùng cuối sẽ tham gia.

Thực hiện UAT sớm và tăng dần là cách hạn chế thấp nhất của bạn trước những bất ngờ không vui khi kết thúc dự án. Vì vậy, làm việc với nhóm phát triển để tìm ra cách thực hiện điều này là nỗ lực được bỏ ra.

4. Quy trình chuẩn thực hiện UAT

Quy trình UAT

Khi đã đáp ứng được tất cả các entry criteria (điều kiện bắt đầu), quy trình thực hiện UAT sẽ diễn ra theo 5 bước sau:

Bước 1: Phân tích bản mô tả yêu cầu

Một trong những việc quan trọng nhất là xác định và phát triển test scenario (tình huống kiểm thử). Bạn có thể xây dựng các test scenario từ những tài liệu sau đây:

  • Project charter (điều lệ dự án)
  • Business use cases (trường hợp sử dụng kinh doanh)
  • Process flow diagram (sơ đồ quy trình)
  • Business requirements document (tài liệu đặc tả yêu cầu nghiệp vụ)
  • System requirements specification (tài liệu đặc tả yêu cầu hệ thống)

Bước 2: Lập kế hoạch kiểm thử UAT

Phác thảo chiến lược kiểm thử được dùng để đảm bảo ứng dụng đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ. Kế hoạch kiểm thử UAT thường gồm có (nhưng không giới hạn) những mục sau:

  • Entry và exit criteria for UAT
  • Test scenarios
  • Test cases (trường hợp kiểm thử)
  • Timeline (lịch trình kiểm thử)
  • Test data (dữ liệu đầu vào)

Bước 3: Chuẩn bị tình huống thử nghiệm (test scenario), trường hợp thử nghiệm (test case) và dữ liệu thử nghiệm (test data) 

Xác định tình huống thử nghiệm tương ứng với các quy trình nghiệp vụ, đồng thời thiết kế các trường hợp thử nghiệm rõ ràng. Các trường hợp thử nghiệm (test case) phải bao gồm đầy đủ các tình huống thử nghiệm (test scenario) đã được xác định. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng use case trong quá trình xây dựng trường hợp thử nghiệm (test case). Về dữ liệu thử nghiệm (test data), bạn nên dùng một số kỹ thuật bảo mật, mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ.

Bước 4: Thực hiện kiểm thực UAT

Khi mọi thứ đã sẵn sàng, UAT sẽ được tổ chức trong phòng hội nghị hoặc phòng họp. Tại đây, người dùng, quản lý dự án và nhóm kiểm thử sẽ tiến hành làm việc với nhau. Quá trình kiểm thử UAT thường mất khoảng từ 1-3 ngày để thực thi tất cả các test case.

Khi kết thúc kiểm thử UAT, người dùng sẽ đưa ra quyết định có chấp nhận sản phẩm hay không. Nếu người dùng hài lòng thì sẽ bắt tay đồng ý. Ngược lại, nếu vẫn chưa hài lòng thì các bên liên quan sẽ trao đổi thêm về lý do.

Bước 5: Xác nhận đã đáp ứng yêu cầu khách hàng

Khi kết thúc UAT, quản lý dự án hoặc kiểm thử viên cần gửi thư ký kết cho người dùng. Nếu đã đạt yêu cầu không có vấn đề gì xảy ra, sản phẩm đã sẵn sàng ra mắt.

Có thể nói UAT là bước cuối cùng và quan trọng nhất của các dự án phần mềm trước khi tung ra thị trường. Thực hiện UAT không những giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn giúp phát hiện ra những lỗi không đáng có.

5. Cách thực hành UAT tốt nhất

Những điểm sau đây cần được xem xét để làm nên thành công của UAT

  • Chuẩn bị kế hoạch UAT sớm trong vòng đời dự án
  • Chuẩn bị danh sách kiểm tra trước khi bắt đầu UAT
  • Tiến hành phiên Pre – UAT trong giai đoạn kiểm tra hệ thống
  • Đặt kỳ vọng và xác định rõ phạm vi UAT
  • Kiểm tra kết thúc để kết thúc lưu lượng kinh doanh và tránh kiểm tra hệ thống
  • Kiểm tra hệ thống hoặc ứng dụng với các kịch bản và dữ liệu trong thế giới thực
  • Hãy suy nghĩ như một người dùng không xác định đối với hệ thống.
  • Thực hiện kiểm tra khả năng sử dụng.
  • Tiến hành phiên phản hồi và cuộc họp trước khi chuyển sang sản xuất.

6. Công cụ

Có một số công cụ trên thị trường được sử dụng để kiểm tra sự chấp nhận của Người dùng và một số được liệt kê để tham khảo:

  • Fitness tool: Nó là một công cụ java được sử dụng như một công cụ kiểm tra. Dễ dàng tạo các bài kiểm tra và ghi kết quả vào một bảng. Người dùng công cụ nhập đầu vào được định dạng và các bài kiểm tra được tạo tự động. Các bài kiểm tra sau đó được thực hiện và đầu ra được trả lại cho người dùng.
  • Watir: Đây là bộ công cụ được sử dụng để tự động hóa các bài kiểm tra dựa trên trình duyệt trong quá trình kiểm tra sự chấp nhận của Người dùng. Ruby là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để giao tiếp giữa các quá trình giữa ruby ​​và Internet Explorer.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn ngay!!

Chúng tôi luôn sẵn sàng để cung cấp đến Quý khách dịch vụ hỗ trợ kịp thời và chất lượng. Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào để được hỗ trợ!!



    X
    Đăng ký nhận tư vấn